中文 Trung Quốc
寡婦
寡妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góa phụ
寡婦 寡妇 phát âm tiếng Việt:
[gua3 fu5]
Giải thích tiếng Anh
widow
寡居 寡居
寡情 寡情
寡淡 寡淡
寡陋 寡陋
寡頭 寡头
寡頭壟斷 寡头垄断