中文 Trung Quốc
寡頭
寡头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oligarch
寡頭 寡头 phát âm tiếng Việt:
[gua3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
oligarch
寡頭壟斷 寡头垄断
寡頭政治 寡头政治
寢 寝
寢室 寝室
寢苫枕塊 寝苫枕块
寢食難安 寝食难安