中文 Trung Quốc
寡頭壟斷
寡头垄断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oligopoly
寡頭壟斷 寡头垄断 phát âm tiếng Việt:
[gua3 tou2 long3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
oligopoly
寡頭政治 寡头政治
寢 寝
寢具 寝具
寢苫枕塊 寝苫枕块
寢食難安 寝食难安
寤 寤