中文 Trung Quốc
寡陋
寡陋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có ít kiến thức
không cũng đọc
寡陋 寡陋 phát âm tiếng Việt:
[gua3 lou4]
Giải thích tiếng Anh
having little knowledge
not well-read
寡頭 寡头
寡頭壟斷 寡头垄断
寡頭政治 寡头政治
寢具 寝具
寢室 寝室
寢苫枕塊 寝苫枕块