中文 Trung Quốc
寡淡
寡淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
insipid
nhạt nhẽo
vô tư
寡淡 寡淡 phát âm tiếng Việt:
[gua3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
insipid
bland
indifferent
寡言 寡言
寡陋 寡陋
寡頭 寡头
寡頭政治 寡头政治
寢 寝
寢具 寝具