中文 Trung Quốc
寡情
寡情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm
thê
寡情 寡情 phát âm tiếng Việt:
[gua3 qing2]
Giải thích tiếng Anh
heartless
unfeeling
寡淡 寡淡
寡言 寡言
寡陋 寡陋
寡頭壟斷 寡头垄断
寡頭政治 寡头政治
寢 寝