中文 Trung Quốc
寡居
寡居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống như một góa phụ
寡居 寡居 phát âm tiếng Việt:
[gua3 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live as a widow
寡情 寡情
寡淡 寡淡
寡言 寡言
寡頭 寡头
寡頭壟斷 寡头垄断
寡頭政治 寡头政治