中文 Trung Quốc
屬音
属音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếm ưu thế (âm nhạc)
屬音 属音 phát âm tiếng Việt:
[shu3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
dominant (music)
屭 屃
屮 屮
屯 屯
屯墾 屯垦
屯子 屯子
屯戍 屯戍