中文 Trung Quốc
屯
屯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ga (binh sĩ)
để lưu trữ
làng
屯 屯 phát âm tiếng Việt:
[tun2]
Giải thích tiếng Anh
to station (soldiers)
to store up
village
屯 屯
屯墾 屯垦
屯子 屯子
屯昌 屯昌
屯昌縣 屯昌县
屯溪 屯溪