中文 Trung Quốc
屯戍
屯戍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị đồn trú
quân nhân đóng quân ở một số nơi
屯戍 屯戍 phát âm tiếng Việt:
[tun2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
garrison
soldier stationed in some place
屯昌 屯昌
屯昌縣 屯昌县
屯溪 屯溪
屯特 屯特
屯特大學 屯特大学
屯留 屯留