中文 Trung Quốc
  • 屯墾 繁體中文 tranditional chinese屯墾
  • 屯垦 简体中文 tranditional chinese屯垦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở lên đất trồng trọt
  • để đồn trú quân để mở ra đất
屯墾 屯垦 phát âm tiếng Việt:
  • [tun2 ken3]

Giải thích tiếng Anh
  • to open up land for cultivation
  • to garrison troops to open up land