中文 Trung Quốc
屯子
屯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng
屯子 屯子 phát âm tiếng Việt:
[tun2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
village
屯戍 屯戍
屯昌 屯昌
屯昌縣 屯昌县
屯溪區 屯溪区
屯特 屯特
屯特大學 屯特大学