中文 Trung Quốc
屭
屃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 贔屭|赑屃 [Bi4 xi4]
屭 屃 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
see 贔屭|赑屃[Bi4 xi4]
屮 屮
屯 屯
屯 屯
屯子 屯子
屯戍 屯戍
屯昌 屯昌