中文 Trung Quốc
屮
屮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây mọc
屮 屮 phát âm tiếng Việt:
[che4]
Giải thích tiếng Anh
plants sprouting
屯 屯
屯 屯
屯墾 屯垦
屯戍 屯戍
屯昌 屯昌
屯昌縣 屯昌县