中文 Trung Quốc
  • 層巒 繁體中文 tranditional chinese層巒
  • 层峦 简体中文 tranditional chinese层峦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phạm vi theo dãy núi
層巒 层峦 phát âm tiếng Việt:
  • [ceng2 luan2]

Giải thích tiếng Anh
  • range upon range of mountains