中文 Trung Quốc
層巒
层峦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phạm vi theo dãy núi
層巒 层峦 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 luan2]
Giải thích tiếng Anh
range upon range of mountains
層巒疊嶂 层峦叠嶂
層巖 层岩
層樓 层楼
層流 层流
層狀 层状
層理 层理