中文 Trung Quốc
層巖
层岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tầng đá
flagstone
層巖 层岩 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
stratified rock
flagstone
層樓 层楼
層次 层次
層流 层流
層理 层理
層疊 层叠
層積雲 层积云