中文 Trung Quốc
層流
层流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
laminar flow
層流 层流 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
laminar flow
層狀 层状
層理 层理
層疊 层叠
層級 层级
層見迭出 层见迭出
層雲 层云