中文 Trung Quốc
  • 層巒疊嶂 繁體中文 tranditional chinese層巒疊嶂
  • 层峦叠嶂 简体中文 tranditional chinese层峦叠嶂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phạm vi theo dãy núi (thành ngữ)
層巒疊嶂 层峦叠嶂 phát âm tiếng Việt:
  • [ceng2 luan2 die2 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • range upon range of mountains (idiom)