中文 Trung Quốc
層狀
层状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tầng
nhúng (địa chất)
層狀 层状 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
stratified
bedded (geology)
層理 层理
層疊 层叠
層積雲 层积云
層見迭出 层见迭出
層雲 层云
層面 层面