中文 Trung Quốc
層樓
层楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
multistoried xây dựng
tháp
Chùa
層樓 层楼 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 lou2]
Giải thích tiếng Anh
multistoried building
tower
pagoda
層次 层次
層流 层流
層狀 层状
層疊 层叠
層積雲 层积云
層級 层级