中文 Trung Quốc
層理
层理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự phân tầng
層理 层理 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 li3]
Giải thích tiếng Anh
stratification
層疊 层叠
層積雲 层积云
層級 层级
層雲 层云
層面 层面
履 履