中文 Trung Quốc
  • 層層加碼 繁體中文 tranditional chinese層層加碼
  • 层层加码 简体中文 tranditional chinese层层加码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tăng chút bởi bit
  • lặp đi lặp lại từng bước
層層加碼 层层加码 phát âm tiếng Việt:
  • [ceng2 ceng2 jia1 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • to increase bit by bit
  • repeated increments