中文 Trung Quốc
層層加碼
层层加码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng chút bởi bit
lặp đi lặp lại từng bước
層層加碼 层层加码 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 ceng2 jia1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
to increase bit by bit
repeated increments
層巒 层峦
層巒疊嶂 层峦叠嶂
層巖 层岩
層次 层次
層流 层流
層狀 层状