中文 Trung Quốc
層次
层次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp ý tưởng
cấp hành chính
mức độ
giai đoạn
giai đoạn
層次 层次 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 ci4]
Giải thích tiếng Anh
arrangement of ideas
administrative level
level
stage
phase
層流 层流
層狀 层状
層理 层理
層積雲 层积云
層級 层级
層見迭出 层见迭出