中文 Trung Quốc
層層
层层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp sau khi lớp
層層 层层 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
layer upon layer
層層加碼 层层加码
層巒 层峦
層巒疊嶂 层峦叠嶂
層樓 层楼
層次 层次
層流 层流