中文 Trung Quốc
層子
层子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa tầng
層子 层子 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
stratum
層層 层层
層層加碼 层层加码
層巒 层峦
層巖 层岩
層樓 层楼
層次 层次