中文 Trung Quốc
層壓式推銷
层压式推销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim tự tháp đề án
層壓式推銷 层压式推销 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 ya1 shi4 tui1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
pyramid scheme
層子 层子
層層 层层
層層加碼 层层加码
層巒疊嶂 层峦叠嶂
層巖 层岩
層樓 层楼