中文 Trung Quốc
層壓
层压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cán
層壓 层压 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 ya1]
Giải thích tiếng Anh
lamination
層壓式推銷 层压式推销
層子 层子
層層 层层
層巒 层峦
層巒疊嶂 层峦叠嶂
層巖 层岩