中文 Trung Quốc
居處
居处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở nơi
Trang chủ
居處 居处 phát âm tiếng Việt:
[ju1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
dwelling place
home
居里 居里
居里夫人 居里夫人
居間 居间
居高不下 居高不下
居高臨下 居高临下
居魯士 居鲁士