中文 Trung Quốc
居里
居里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Curie (Ci) (loanword)
居里 居里 phát âm tiếng Việt:
[ju1 li3]
Giải thích tiếng Anh
curie (Ci) (loanword)
居里夫人 居里夫人
居間 居间
居首 居首
居高臨下 居高临下
居魯士 居鲁士
居魯士大帝 居鲁士大帝