中文 Trung Quốc
  • 居里 繁體中文 tranditional chinese居里
  • 居里 简体中文 tranditional chinese居里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Curie (Ci) (loanword)
居里 居里 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • curie (Ci) (loanword)