中文 Trung Quốc
居間
居间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí giữa (hai bên)
đến trung gian giữa
居間 居间 phát âm tiếng Việt:
[ju1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
positioned between (two parties)
to mediate between
居首 居首
居高不下 居高不下
居高臨下 居高临下
居魯士大帝 居鲁士大帝
屆 届
屆時 届时