中文 Trung Quốc
居里夫人
居里夫人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 居禮夫人|居礼夫人 [Ju1 li3 Fu1 ren5]
居里夫人 居里夫人 phát âm tiếng Việt:
[Ju1 li3 Fu1 ren5]
Giải thích tiếng Anh
see 居禮夫人|居礼夫人[Ju1 li3 Fu1 ren5]
居間 居间
居首 居首
居高不下 居高不下
居魯士 居鲁士
居魯士大帝 居鲁士大帝
屆 届