中文 Trung Quốc
  • 居里夫人 繁體中文 tranditional chinese居里夫人
  • 居里夫人 简体中文 tranditional chinese居里夫人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 居禮夫人|居礼夫人 [Ju1 li3 Fu1 ren5]
居里夫人 居里夫人 phát âm tiếng Việt:
  • [Ju1 li3 Fu1 ren5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 居禮夫人|居礼夫人[Ju1 li3 Fu1 ren5]