中文 Trung Quốc- 居高臨下
- 居高临下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sống cao và nhìn xuống (thành ngữ)
- bỏ qua
- để tháp
- để chiếm vùng đất cao
- hình. kiêu ngạo dựa trên vị trí xã hội
居高臨下 居高临下 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to live high and look down (idiom)
- to overlook
- to tower above
- to occupy the high ground
- fig. arrogance based on one's social position