中文 Trung Quốc
居高不下
居高不下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(giá, tỷ lệ vv) để duy trì cao
居高不下 居高不下 phát âm tiếng Việt:
[ju1 gao1 bu4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
(of prices, rates etc) to remain high
居高臨下 居高临下
居魯士 居鲁士
居魯士大帝 居鲁士大帝
屆時 届时
屆滿 届满
屇 屇