中文 Trung Quốc
居魯士
居鲁士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cyrus (tên)
居魯士 居鲁士 phát âm tiếng Việt:
[Ju1 lu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Cyrus (name)
居魯士大帝 居鲁士大帝
屆 届
屆時 届时
屇 屇
屈 屈
屈 屈