中文 Trung Quốc
居經
居经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh nguyệt
thời kỳ thường xuyên
居經 居经 phát âm tiếng Việt:
[ju1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
menstruation
regular periods
居處 居处
居里 居里
居里夫人 居里夫人
居首 居首
居高不下 居高不下
居高臨下 居高临下