中文 Trung Quốc
居首
居首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng đầu thế giới
ở vị trí đầu tiên
đầu danh sách
居首 居首 phát âm tiếng Việt:
[ju1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
leading
in first place
top of the list
居高不下 居高不下
居高臨下 居高临下
居魯士 居鲁士
屆 届
屆時 届时
屆滿 届满