中文 Trung Quốc
就裡
就里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong câu chuyện
就裡 就里 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
inside story
就要 就要
就診 就诊
就讀 就读
就道 就道
就醫 就医
就餐 就餐