中文 Trung Quốc
  • 就裡 繁體中文 tranditional chinese就裡
  • 就里 简体中文 tranditional chinese就里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bên trong câu chuyện
就裡 就里 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • inside story