中文 Trung Quốc
就診
就诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem một bác sĩ
để tìm kiếm sự tư vấn y khoa
就診 就诊 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
to see a doctor
to seek medical advice
就讀 就读
就近 就近
就道 就道
就餐 就餐
尲 尲
尶 尶