中文 Trung Quốc
就讀
就读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến trường
就讀 就读 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to go to school
就近 就近
就道 就道
就醫 就医
尲 尲
尶 尶
尷 尴