中文 Trung Quốc
就要
就要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẽ
sẽ
để đi đến
就要 就要 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
will
shall
to be going to
就診 就诊
就讀 就读
就近 就近
就醫 就医
就餐 就餐
尲 尲