中文 Trung Quốc
就道
就道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt ra
để đi đến đường
就道 就道 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to set off
to take to the road
就醫 就医
就餐 就餐
尲 尲
尷 尴
尷尬 尴尬
尸 尸