中文 Trung Quốc
  • 就醫 繁體中文 tranditional chinese就醫
  • 就医 简体中文 tranditional chinese就医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhận được điều trị y tế
就醫 就医 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to receive medical treatment