中文 Trung Quốc
就餐
就餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cơm trưa
就餐 就餐 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 can1]
Giải thích tiếng Anh
to dine
尲 尲
尶 尶
尷 尴
尸 尸
尸位素餐 尸位素餐
尸祿 尸禄