中文 Trung Quốc
少壯派
少壮派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ trẻ
Nhóm nhỏ và mạnh mẽ với những ý tưởng mới
làn sóng mới
少壯派 少壮派 phát âm tiếng Việt:
[shao4 zhuang4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
young guard
young and vigorous group with new ideas
new wave
少女 少女
少女峰 少女峰
少女露笑臉,婚事半成全 少女露笑脸,婚事半成全
少婦 少妇
少安毋躁 少安毋躁
少安無躁 少安无躁