中文 Trung Quốc
少安毋躁
少安毋躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ bình tĩnh, không nhận được kích thích
không được thiếu kiên nhẫn
少安毋躁 少安毋躁 phát âm tiếng Việt:
[shao3 an1 wu2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
keep calm, don't get excited
don't be impatient
少安無躁 少安无躁
少將 少将
少尉 少尉
少年之家 少年之家
少年先鋒隊 少年先锋队
少年宮 少年宫