中文 Trung Quốc
少女峰
少女峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jungfrau, đỉnh núi tại Thụy sĩ
少女峰 少女峰 phát âm tiếng Việt:
[shao4 nu:3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
Jungfrau, peak in Switzerland
少女露笑臉,婚事半成全 少女露笑脸,婚事半成全
少奶奶 少奶奶
少婦 少妇
少安無躁 少安无躁
少將 少将
少尉 少尉