中文 Trung Quốc
少婦
少妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ đã lập gia đình trẻ
少婦 少妇 phát âm tiếng Việt:
[shao4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
young married woman
少安毋躁 少安毋躁
少安無躁 少安无躁
少將 少将
少年 少年
少年之家 少年之家
少年先鋒隊 少年先锋队