中文 Trung Quốc
少女
少女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cô bé
cô gái trẻ
少女 少女 phát âm tiếng Việt:
[shao4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
girl
young lady
少女峰 少女峰
少女露笑臉,婚事半成全 少女露笑脸,婚事半成全
少奶奶 少奶奶
少安毋躁 少安毋躁
少安無躁 少安无躁
少將 少将