中文 Trung Quốc
少安無躁
少安无躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 少安毋躁 [shao3 an1 wu2 zao4]
少安無躁 少安无躁 phát âm tiếng Việt:
[shao3 an1 wu2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 少安毋躁[shao3 an1 wu2 zao4]
少將 少将
少尉 少尉
少年 少年
少年先鋒隊 少年先锋队
少年宮 少年宫
少年犯 少年犯