中文 Trung Quốc
  • 少女露笑臉,婚事半成全 繁體中文 tranditional chinese少女露笑臉,婚事半成全
  • 少女露笑脸,婚事半成全 简体中文 tranditional chinese少女露笑脸,婚事半成全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khi những nụ cười cô gái, công việc của người làm diêm là thực hiện một nửa. (thành ngữ)
少女露笑臉,婚事半成全 少女露笑脸,婚事半成全 phát âm tiếng Việt:
  • [shao4 nu:3 lu4 xiao4 lian3 , hun1 shi4 ban4 cheng2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • When the girl smiles, the matchmaker's job is half done. (idiom)